Chứng chỉ FSC, do Forest Stewardship Council giám sát, đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh nguồn gốc của gỗ và đảm bảo các phương pháp bền vững. Bài viết cũng đề cập đến những nỗ lực của doanh nghiệp Việt Nam, như Hoà Phát, trong việc đầu tư vào khu vực gỗ được chứng nhận FSC. Thêm vào đó, bài viết mô tả sự tăng trưởng diện tích rừng được chứng nhận FSC tại Việt Nam và vị thế của đất nước là một trong những người xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ quan trọng trên thế giới. Ngành công nghiệp gỗ đang nỗ lực điều chỉnh để đáp ứng cam kết của chính phủ về nguồn nguyên liệu bền vững và hợp pháp, và chứng nhận FSC được coi là một yếu tố chủ chốt trong hành trình này.
Mở rộng rừng trồng để đảm bảo nguồn cung gỗ nguyên liệu ổn định cho ngành chế biến gỗ là quan trọng để đạt được mục tiêu xuất khẩu gỗ và sản phẩm lâm nghiệp đạt 17,5 tỷ USD vào năm 2024. Trong buổi hội thảo mang tựa đề “Hệ thống Chứng nhận FSC: Tình hình Sử dụng Hiện tại của Sản phẩm và Xu hướng Phát triển” diễn ra tại Hà Nội vào ngày 29 tháng 12, ông Trần Lê Huy, Phó Chủ tịch và Tổng Thư ký Hiệp hội Gỗ và Sản phẩm lâm nghiệp Bình Định, đã nhấn mạnh về sự hạn chế về nguồn cung gỗ có chứng nhận FSC từ các khu rừng trồng nội địa.
Các sản phẩm được chứng nhận FSC chủ yếu tập trung vào nội thất, gỗ nén và giấy gỗ. Theo ông Huy, nguồn cung gỗ nội địa không đủ để sản xuất các sản phẩm gỗ xuất khẩu, và còn thiếu chứng nhận FSC-FM. Trong khi đó, các yêu cầu của châu Âu và Mỹ đòi hỏi sử dụng 70% vật liệu có chứng nhận FSC và 30% còn lại từ gỗ nguồn cung đảm bảo trách nhiệm.
FSC, viết tắt của Forest Stewardship Council (Hội đồng Quản lý Rừng), là một chương trình chứng nhận rừng được giám sát bởi tổ chức này. Chứng nhận FSC bao gồm FSC-FM, đại diện cho gỗ xuất phát từ khu vực rừng quản lý bền vững, và FSC-CoC, bao quát chuỗi cung ứng từ khai thác đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo rằng nguyên liệu được thu từ rừng được quản lý đầy đủ trách nhiệm trong suốt quá trình sản xuất.
Hiện nay, tại một số quốc gia phát triển trên toàn cầu, chứng nhận FSC là điều kiện tiên quyết để đưa sản phẩm gỗ vào thị trường tiêu dùng. Do đó, để sản phẩm gỗ Việt Nam có thể chiếm một vị thế quan trọng trên thị trường, đặc biệt là khi nhắm đến các thị trường lớn như Hoa Kỳ, các điều chỉnh ngay lập tức là rất cần thiết.
Việt Nam đang chiếm một vị thế quan trọng như một nhà xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ hàng đầu toàn cầu. Những quyết định của người mua về tính hợp pháp của nguồn gốc gỗ và yêu cầu chứng nhận FSC đang lan rộng trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Trong nước, nhiều doanh nghiệp đã cam kết đầu tư vào các khu vực vật liệu gỗ được chứng nhận FSC để chiến lược hóa cơ hội thị trường. Hoa Phat, là một minh chứng cho xu hướng này, đã hợp tác với các hộ gia đình trồng rừng, phát triển khả năng sản xuất lên đến 15 nghìn tấn mỗi năm trong việc mở rộng khu vực gỗ được chứng nhận FSC của mình.
Khu vực rừng được chứng nhận FSC tại Việt Nam đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. Đến tháng 12 năm 2023, Hội đồng Quản lý Rừng (FSC) tiết lộ rằng diện tích rừng được chứng nhận khoảng 282,960 hecta, chiếm khoảng 64% tổng diện tích rừng trồng tại Việt Nam. Hiện nay, doanh thu xuất khẩu từ gỗ và sản phẩm gỗ được chứng nhận FSC trong 11 tháng đầu năm 2023 đã đạt 226.85 triệu USD, theo báo cáo của Tổng cục Hải quan.
Ngành công nghiệp gỗ đang nỗ lực phát triển nguồn nguyên liệu hợp pháp và bền vững, điều này điều hòa với cam kết và sáng kiến của chính phủ về mục tiêu Không nguyên tử đối với năm 2050, như được đề cập tại Hội nghị COP 26. Vượt qua nhu cầu của các thị trường xuất khẩu quan trọng, việc tập trung vào việc sử dụng gỗ hợp pháp, đặc biệt là gỗ được chứng nhận FSC, đồng nghĩa với con đường phát triển bền vững và lâu dài cho ngành công nghiệp gỗ của Việt Nam.
Bà Vũ Thị Quế Anh, đại diện cho FSC tại Việt Nam, nhấn mạnh sự quan trọng của việc doanh nghiệp nâng cao khả năng và theo dõi những tiêu chuẩn, hướng dẫn và xu hướng thị trường mới nhất của FSC. Điều này đảm bảo nguồn nguyên liệu chi phí hiệu quả và một chuỗi cung ứng an toàn với khả năng truy xuất.
Bà Quế Anh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập kết nối trong chuỗi cung ứng để đảm bảo nguồn nguyên liệu đáng tin cậy cho sản xuất. Điều này quan trọng để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Bắc Mỹ và Nhật Bản, nơi nhu cầu ngày càng tăng về sự truy xuất gỗ được thể hiện trong các sáng kiến như EUDR và chứng nhận FSC.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm gỗ có chứng nhận, bà Quế Anh nhấn mạnh sự cần thiết của sự tăng cường hợp tác từ phía chính phủ, các bộ ngành liên quan và chính quyền địa phương. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu để đạt được sự cân bằng giữa khả năng chế biến và khu vực nguyên liệu rừng trồng.
Chứng nhận FSC do tổ chức này cung cấp nhằm xác minh nguồn gốc của gỗ, đảm bảo quy trình thu hoạch hợp pháp và sản xuất tuân thủ môi trường. Các quản lý rừng hoặc nhà sản xuất các sản phẩm từ rừng phải tuân thủ các tiêu chuẩn này để đảm bảo phát triển bền vững và sự cân bằng hài hòa giữa bảo tồn môi trường (rừng) và lợi ích xã hội của tất cả các bên liên quan.
10 Nguyên Tắc Chứng Nhận FSC
Nguyên Tắc 1: Tuân thủ pháp luật và nguyên tắc của tổ chức FSC. Hoạt động quản lý rừng phải tôn trọng pháp luật hiện hành áp dụng tại từng nước sở tại và các hiệp ước, thỏa thuận quốc tế mà nước sở tại ký kết tham gia, tuân thủ mọi nguyên tắc và tiêu chí của tổ chức FSC.
Nguyên Tắc 2: Tuân thủ quyền và nghĩa vụ với việc quản lý và sử dụng tài nguyên rừng. Quyền sử dụng, hưởng dụng đất, tài nguyên rừng dài hạn phải được xác định rõ và được pháp luật công nhận.
Nguyên Tắc 3: Quyền của Người Bản Địa. Quyền pháp lý và quyền truyền thống của người bản địa đối với sở hữu, sử dụng và quản lý đất và tài nguyên được công nhận và tôn trọng.
Nguyên Tắc 4: Quan Hệ Cộng Đồng và Quyền của Công Dân Lâm Nghiệp. Các hoạt động quản lý rừng sẽ duy trì hoặc cải thiện tình trạng kinh tế và xã hội của công nhân lâm nghiệp và cộng đồng trong dài hạn.
Nguyên Tắc 5: Đảm Bảo Lợi Ích từ Tài Nguyên Rừng. Thực hành quản lý rừng sẽ khuyến khích sử dụng hiệu quả các loại sản phẩm và dịch vụ rừng đa dạng nhằm đảm bảo lợi ích kinh tế và lợi ích môi trường xã hội lớn.
Nguyên Tắc 6: Đảm Bảo Giám Sát Tác Động Môi Trường. Các hoạt động quản lý rừng cần bảo vệ đa dạng sinh học và giá trị của nó đối với nguồn nước, tài nguyên đất, và hệ sinh thái độc đáo. Điều này đảm bảo sự bảo toàn của các chức năng sinh thái và tính toàn vẹn của rừng.
Nguyên Tắc 7: Kế Hoạch Quản Lý và Sử Dụng Đất. Kế hoạch quản lý rừng phải tương thích với quy mô, và cường độ quản lý phải được xác định, thực thi, và thường xuyên được cập nhật.
Nguyên Tắc 8: Giám Sát và Đánh Giá. Cần tiến hành hoạt động giám sát sao cho phù hợp với quy mô và mật độ quản lý rừng để nắm rõ được điều kiện của rừng, sản phẩm rừng, chuỗi cung ứng sản phẩm, các hoạt động quản lý, và các tác động về mặt môi trường-xã hội của các hoạt động này.
Nguyên Tắc 9: Bảo Tồn Rừng Có Giá Trị Bảo Tồn Cao. Các hoạt động quản lý trong các khu rừng có giá trị bảo tồn cao cần được duy trì hoặc phát huy các đặc tính tạo nên loại rừng này. Quyết định liên quan đến các khu rừng có giá trị bảo tồn cao luôn cần được xem xét trong bối cảnh chú trọng đến các giải pháp phòng ngừa.
Nguyên Tắc 10: Bảo Vệ Các Khu Rừng Được Trồng và Tái Sinh.
Nguồn: goviet.org.vn